Có 2 kết quả:

操縱 cāo zòng ㄘㄠ ㄗㄨㄥˋ操纵 cāo zòng ㄘㄠ ㄗㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thao túng, nắm quyền điều khiển, sai khiến được ai

Từ điển Trung-Anh

(1) to operate
(2) to control
(3) to rig
(4) to manipulate

Từ điển phổ thông

thao túng, nắm quyền điều khiển, sai khiến được ai

Từ điển Trung-Anh

(1) to operate
(2) to control
(3) to rig
(4) to manipulate